콧노래 {a hum} (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối, kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, (thông tục) hoạt động mạnh, (từ lóng) khó ngửi, thối, ngậm miệng ngân nga, hừ (do dự, không đồng ý)
{humming through the nose}
ㆍ 콧노래를 부르다 hum / sing through the nose
ㆍ 콧노래를 부르며 일하다 do one's work humming a tune / hum songs at work
ㆍ 그녀는 콧노래를 부르면서 저녁 식사를 만들었다 {She was humming as she cooked dinner}
ㆍ 그는 콧노래를 부르면서 일하고 있었다 He was humming over his work[while he worked]