크리스천 {a Christian} (thuộc) đạo Cơ,đốc; tin vào Cơ,đốc, (thuộc) thánh, (thuộc) người văn minh, lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ, tên thánh, người theo đạo Cơ,đốc, người văn minh (đối với người dã man như thú vật)
ㆍ 크리스천답지 않은 {unchristian} (tôn giáo) không theo đao Cơ,đốc, trái với tính tình của người theo đạo Cơ,đốc, (thông tục) không thích đáng, trái thường (giờ giấc)