크리스트교 [-敎] {Christianity} đạo Cơ,đốc, giáo lý Cơ,đốc, sự theo đạo Cơ,đốc, tính chất Cơ,đốc
the Christian religion[faith]
ㆍ 크리스트교의 {Christian} (thuộc) đạo Cơ,đốc; tin vào Cơ,đốc, (thuộc) thánh, (thuộc) người văn minh, lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ, tên thánh, người theo đạo Cơ,đốc, người văn minh (đối với người dã man như thú vật)
ㆍ 크리스트교를 믿다 believe in Christianity / be a Christian
ㆍ 크리스트교를 전도하다 propagate[spread] Christianity
ㆍ 그는 크리스트교로 개종했다 {He was converted Christianity}
▷ 크리스트교국 {a Christian country}
{Christendom} những người theo đạo Cơ,đốc, dân theo đạo Cơ,đốc, nước theo đạo Cơ,đốc
▷ 크리스트교도 {a Christian} (thuộc) đạo Cơ,đốc; tin vào Cơ,đốc, (thuộc) thánh, (thuộc) người văn minh, lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ, tên thánh, người theo đạo Cơ,đốc, người văn minh (đối với người dã man như thú vật)