타임1 [시간] {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, (âm nhạc) nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến, (xem) behind, đẻ non (trẻ), đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, (xem) being, thỉnh thoảng, đôi lúc, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, (xem) no, (xem) keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi (ai), tuổi (của người), thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...), điều chỉnh (cho đúng nhịp)
ㆍ 경주[주자]의 타임을 재다 time a race[a runner]
ㆍ 그 주자의 최고 타임은 10초 8이다 The sprinter's[runner's] best time is 10
8 {seconds}
2 [시합 등의 일시 중지] a time-out
{a time out}
ㆍ 심판이 타임을 선언했다 The official[referee] called a time-out
▷ 타임 리미트 {a time limit}
ㆍ 타임 리미트를 정하다 set[fix] a time limit / set a deadline (▶ deadline은 원고의 마감 시간에 흔히 쓰임)
▷ 타임 리코더 a time clock[recorder]
▷ 타임 머신 {a time machine}
▷ 타임 서비스 {a limited special offer}
<美口> {a special} đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt
ㆍ 지금 달걀을 타임 서비스하고 있습니다 There's a special on eggs right now[for a limited time only]
/ <英> {Eggs are on special offer at the moment}
▷ 타임 셰어링 『컴퓨터』 time-sharing
▷ 타임 스위치 {a time switch}
{a timer} người bấm giờ, đồng hồ bấm giờ
▷ 타임 스터디 {time and motion study} sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất)
(time-)motion study
(motion and) time study
▷ 타임아웃 a time-out
{a time out}
▷ 타임업 {Time is up}
▷ 타임 카드 {a time card}
▷ 타임 캡슐 {a time capsule}
▷ 타임 키퍼 {a timekeeper} người ghi giờ làm việc, người ghi sự có mặt (của công nhân), (thể dục,thể thao) người bấm giờ
▷ 타임 터널 {a time tunnel}
▷ 타임 테이블 {a timetable} kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian