타입 [어떤 부류의 형] (a) type kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại), đánh máy
(a) pattern kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), (hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh, (quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ
(a) stamp tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng, giậm (chân), đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...), dán tem vào, nghiền (quặng), chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì), in vào (trí não), giậm chân, chà đạp, dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)
ㆍ 학구 타입의 사람 a scholarly[an academic] type of man
ㆍ 같은 타입의 사람 {a person of the same type}
ㆍ 이 가게에는 여러 타입의 사람이 모여들고 있다 People of various types[Various types of people] frequent this shop