탐혹 [耽惑] {indulgence} sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê), đặc ân, sự gia hạn (coi như một đặc ân), (tôn giáo) sự xá tội
{addiction} thói nghiện, sự ham mê, sự say mê
{infatuation} sự làm cuồng dại, sự làm mê tít, sự làm mê đắm