ㆍ 그는 털썩 무릎을 꿇었다 He sagged[abruptly dropped] to his knees
ㆍ 그는 마루에 털썩 쓰러졌다 {He fell to the floor with a thud}
/ {He flopped down on the floor}
(▶ flopped는 의도적으로 쓰러졌다는 뜻)
ㆍ (충돌의) 충격으로 선반에서 짐이 털썩 떨어졌다 {A piece of baggage fell from the rack with a crash}
ㆍ 노파는 의자에 털썩 주저앉았다 The old lady flopped down[sank heavily] into a chair
ㆍ 그녀는 털썩 엉덩방아를 찧었다 {She fell flat on her behind}
ㆍ 도둑은 책상 위에서 마루로 털썩 뛰어내렸다 The thief jumped off the desk and landed on the floor with a thud[thump]
ㆍ 의자에 털썩 주저앉으면 못써 Don't flop down into chairs
ㆍ 우편함에 연하장 뭉치가 털썩 떨어졌다 A whole bunch of New Year's cards were dropped in our mailbox
ㆍ 짐꾼은 짐을 땅바닥에 털썩 내려놓았다 {The porter dumped his load on the ground}
ㆍ 무거운 쌀부대를 털썩 내려놓았다 {I plunked the heavy rice bag down}
ㆍ 노예는 땅바닥에 털썩 주저앉았다 The slave sat flat[flopped] on the ground
/ {The slave squatted down on the ground}
ㆍ 털썩하다 {thud} tiếng uỵch, tiếng thịch, ngã uỵch
{flop} sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, (từ lóng) thất bại (vở kịch...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống, thịch, đánh thịch một cái, đánh tõm một cái
{plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn, cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn), ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở
{bump} tiếng vạc kêu, kêu (vạc); kêu như vạc, sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh), cái bướu (biểu thị tài năng); tài năng, năng lực, khiếu, (thể dục,thể thao) sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt), (hàng không) lỗ hổng không khí, (hàng không) sự nảy bật (của máy bay), đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên (quả bóng), đánh đòn lưng tôm (nắm tay chân rồi quật đít vào tường, xuống sàn), (thể dục,thể thao) đụng phải đuôi (ca nô chạy trước trong cuộc đua rượt bắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bắn phá, (từ lóng) cho ra rìa, tống cổ ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai), va đánh rầm một cái, đột nhiên
ㆍ 어디선가 털썩하는 소리가 들렸다 {There was a dull thud somewhere}