털찝 [씀씀이가 헤픈 사람] {a waster} người lãng phí, người hoang phí, (kỹ thuật) phế phẩm; sản phẩm hỏng, (từ lóng) người vô dụng
{a squanderer} người tiêu phung phí, người hoang phí
{a libertine} người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng, (tôn giáo) người tự do tư tưởng, phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng, (tôn giáo) tự do tư tưởng