토멸 [討滅] {conquest} sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình, thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai
{extermination} sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt
{annihilation} sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)
ㆍ 토멸하다 {conquer} đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự
{exterminate} triệt, tiêu diệt, huỷ diệt
{annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu