▷ 토목 건축(업) civil engineering and construction (industry)
▷ 토목공이 {a stupid} ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
{a dullard} người ngu đần, người đần độn
<美俗> {a dumbbell} quả tạ, người ngốc nghếch
▷ 토목 공학 {civil engineering}
▷ 토목과[국] the public works section[bureau]
▷ 토목 기계 <집합적> {civil engineering machinery}
▷ 토목 기사 {a civil engineer}
▷ 토목 도급업자 {a public works contractor}
▷ 토목 인부 {a construction laborer}
{a navvy} thợ làm đất, thợ đấu, (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông, một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật, làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa