통항 [通航] {navigation} nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông, tàu bè qua lại
{sailing} sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
{steaming}
{communication by sea}
ㆍ 이 해협은 화물선의 통항이 금지되어 있다 Cargo boats are prohibited from using[sailing through] this strait
ㆍ 통항하다 {navigate} lái (tàu, thuyền, máy bay...), đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua
{sail} buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ), chuyến đi bằng thuyền buồm, (xem) make, (xem) set, cuốn buồm lại, (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng, (xem) wind, chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu), đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi), bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...), đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...), đi trên, chạy trên (biển...), điều khiển, lái (thuyền buồm), (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái, tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ, (xem) wind
ply
ㆍ 파나마 운하를 통항하는 배가 많아졌다 {There has been an increase in navigation through the Panama Canal}