{awake} đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, thức dậy, (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra
{be awakened}
{become awake}
<비유> come[be brought] to one's senses
{awake from illusion}
ㆍ 현실에 눈이 떠지다 be awakened[have one's eyes opened] to the stern realities