{sober} không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt (màu sắc), tỉnh táo, không thiên vị, làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu, làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo..., làm (màu sắc) bớt loè loẹt, tỉnh rượu, hết say, ((thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại
ㆍ 정신이 멀쩡하다 be in one's right mind / be in one's senses
ㆍ 그는 정신이 멀쩡하다 {He is sane enough}
/ [취하지 않았다] He's quite sober
ㆍ 멀쩡한 정신으로 하는 소리냐 Do you say so in earnest?2 [뻔뻔스럽다] impudent
{shameless} không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn
{hypocritical} đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa
{cheeky} táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược
{bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu, đánh liều, đánh bạo (làm việc gì), (xem) face
{dissembling}
ㆍ 멀쩡한 놈 a brazen-faced fellow / a brassy one / a guy as bold as brass
ㆍ 멀쩡한 거짓말 a barefaced lie / (속이 들여다보이는) a transparent[glaring] lie