발탁 [拔擢] {selection} sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự chọn lọc
{choice} sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú, không còn có cách nào khác ngoài..., sự lựa chọn bắt buộc
ㆍ 발탁하다 {select} được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
pick[single / sift] out
choose
draw
ㆍ 백명 중에서 3명을 발탁하다 {choose three out of}100
ㆍ 많은 사람 가운데서 발탁되다 {be picked out from among many others}
ㆍ 그는 김을 과장으로 발탁했다 {He favored Kim with the post of section chief}
ㆍ 그는 중역으로 발탁되었다 He was selected[chosen / singled out] for a director ship
ㆍ 그는 재능이 있어 곧 발탁되었다 {His abilities soon marked him for promotion}