변형 [變形] [모양·형태를 바꿈] {transformation} sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả (của phụ nữ), (toán học) phép biến đổi
{variation} sự biến đổi, sự thay đổi, sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, (toán học); (vật lý) sự biến thiên, (sinh vật học) biến dị, (âm nhạc) biến tấu
{modification} sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, (ngôn ngữ học) sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc, (ngôn ngữ học) sự bổ nghĩa
{metamorphosis} sự biến hình, sự biến hoá, (sinh vật học) sự biến thái
{deformation} sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng, (ngôn ngữ học) biến dạng (của một từ)
[바꾼 모양] {a variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học) thứ, (như) variety_show
{a modification} sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, (ngôn ngữ học) sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc, (ngôn ngữ học) sự bổ nghĩa
a deformity(기형) tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi, (y học) dị dạng, dị hình
ㆍ 변형하다 [바꾸다] {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (: to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
{transform} thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính
{metamorphose} (+ to, into) biến hình, biến hoá, (sinh vật học) gây biến thái
[바뀌다] transform
change
turn
be transformed[metamorphosed] into
ㆍ 선인장의 가시는 잎이 변형한 것이다 {Cactus thorns are metamorphosed leaves}