{declination} sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, (thiên văn học) độ lệch, độ thiên, (ngôn ngữ học) biến cách, (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi
{disobedience} sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
[거부] {refusal} sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, quyền ưu tiên (chọn trước nhất)
{rejection} sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại
ㆍ 불응하다 do not accept[grant / meet / comply with / consent to]
{decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...), suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng (mình), cúi (đầu), từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, (ngôn ngữ học) biến cách
do not answer[respond to]
{disobey} không vâng lời, không tuân lệnh
{refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi, (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá, (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)
{reject} vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, (thương nghiệp) phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh), từ chối không tiếp (ai), mửa, nôn ra