수신 [受信] {reception} sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...), sự đón tiếp, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi, (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu, sự tiếp thu (tư tưởng...)
{the receipt of a message}
ㆍ 라디오 수신 {radio reception}
ㆍ 단파 수신 short-wave reception
ㆍ 수신하다 {receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ gian), chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách), nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
receive a message[letter]
ㆍ 라디오로 수신한 음악 {a music received by radio}
ㆍ 그는 뉴욕으로부터의 텔렉스를 수신하였다 {He received a telex message from New York}
▷ 수신국[소] a receiving station[office]
{an office of receipt}
▷ 수신기 {a receiver} người nhận, người lĩnh, (pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định), người chứa chấp đồ trộm cắp, (kỹ thuật), (hoá học) bình chứa, thùng chứa, bể chứa, (rađiô) máy thu, ống nghe (máy điện thoại)
▷ 수신료 a (radio / television) receiving fee
▷ 수신 상황 {reception conditions}
▷ 수신 안테나[공중선] a receiving antenna[aerial]
▷ 수신인 {an addressee} người nhận (thư...)
{a recipient} (như) receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)
ㆍ 수신인 불명의 편지 {a blind letter}
ㆍ 그 편지는 수신인 불명으로 반송되었다 The letter was returned marked "addressee unknown
"▷ 수신 장치 {a receiving set}
▷ 수신처 {an address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, (thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục,thể thao) nhắm
▷ 수신함 {a letter box} thùng thư
<美> {a mail box}
수신 [修身] moral culture[training]
ㆍ 수신하다 {cultivate oneself}
{practice moral culture}
{lead a virtuous life}
▷ 수신 제가 {moral culture and home management}
ㆍ 수신 제가하다 cultivate one's moral culture and manage one's family[household]