스카우트 {a scout} (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám, tàu thám thính, máy bay nhỏ và nhanh, (động vật học) chim anca; chim rụt cổ, hướng đạo sinh ((cũng) boy scout), (thể dục,thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gã, anh chàng, theo dõi, theo sát, do thám, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm
ㆍ 각 팀마다 신인 스카우트에 혈안이 되어 있다 {Every team is searching frantically for new talent}
ㆍ 스카우트하다 scout
recruit
ㆍ 딴 팀에서 인기 선수를 스카우트하다 {entice popular players away from other teams}
ㆍ 우리는 KBS에서 아나운서를 스카우트했다 We hired an announcer away from KBS
ㆍ 그는 배우로서 스카우트되었다 {He was spotted and recruited as a potential actor}