스위치 {a switch} cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi, đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác, chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...), cho (ngựa) dự thi với một tên khác, (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác, cắt, tắt (đèn, rađiô), cắm, bật
ㆍ 전등의 스위치 {a light switch}
ㆍ 전등의 스위치를 켜다[끄다] switch[turn] on[off] an electric light
ㆍ 텔레비전의 스위치를 켜다 turn[switch] on the TV
ㆍ 라디오의 스위치를 끄다 switch[turn] off the radio
▷ 스위치백 『철도』 {a switchback} đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc), đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên...)