{a mentor} người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, (sinh vật học) giáo dục viên, mento
{a preceptor} thầy dạy, thầy giáo
{an instructor} người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo (đại học)
ㆍ 옛 스승 one's former teacher
ㆍ 스승과 제자 master and disciple / teacher and pupil[student]
ㆍ 그는 송 선생님을 스승으로 모시고 공부했다 {He studied under Mr}
{Song} tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề), không đáng được một xu, hát múa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng
/ {He had Mr}
{Song for his instructor}
ㆍ 그는 스승의 은혜에 감동했다 {He was struck by how much he owed his teacher}