스윙1 『야구·권투』 {a swing} sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động; sự tự do hành động, (âm nhạc) (như) swing music, nhịp điệu (thơ...), (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh), (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả), (xem) full, (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền, đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt (xe, tàu...), đu đưa, lúc lắc, treo lủng lẳng, mắc, vung vẩy; lắc, quay ngoắt, (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi, (xem) room, (xem) lead, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
ㆍ 큰 스윙 {a big swing}
ㆍ 그는 좋은 스윙을 한다 {He has a good swing}
ㆍ 스윙 아웃의 삼진을 당하다 strike out[go down] swinging
ㆍ 그의 스윙은 날카롭지 못하다 His swing isn't sharp enough
/ {He swings his bat sluggishly}
2 『樂』 swing (music) nhạc xuynh
ㆍ 스윙식으로 연주하다 perform (a number) in swing style / perform a swing arrangement (of a number)