시소 {a seesaw} ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, dao động, lưỡng lự, không kiên định, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lắc lư, lui tới, chơi bập bênh, bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lưỡng lự, dao động
a teeter(-totter)
ㆍ 시소를 타다 (play on a) seesaw
▷ 시소 게임 a seesaw[close] game
ㆍ 연·고전은 시소 게임이었다 Yonse and Korea had a seesaw[close] game