ㆍ 국문 영역 translating Korean into English / Korean-English translation
ㆍ 나는 그 책을 영역으로 읽었다 {I read the book in an English translation}
ㆍ 그 소설의 영역은 두 가지가 있다 There are two English versions[translations] of that novel
ㆍ 영역하다 translate[render / turn / put] into English
ㆍ 다음 글을 영역하여라 {Translate the following passage into English}
영역 [領域]1 [영유 구역] {a territory} đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
{a domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)
ㆍ 영역을 침범하다 invade[encroach upon] (another's) territory
ㆍ 이 국경 저쪽은 캐나다의 영역이다 The land beyond this boundary is Canadian territory[belongs to Canada]
2 [분야] {a domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)
{a field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải (băng tuyết...), nên (huy hiệu), lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...), (vật lý) trường, (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê), đưa (đội bóng) ra sân, (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)
{an area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, rađiô vùng
{a province} tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục), (sử học) (La,mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La,mã, (the provinces) cả nước trừ thủ đô, phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...), ngành (học...)
{a sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu, (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường, hình học và lượng giác cầu, cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh
ㆍ 화학은 나의 영역이 아니다 Chemistry is not in my line[sphere]
ㆍ 그의 연설은 여러 교육 영역에 걸쳐 있었다 His speech touched on various fields[areas] of education
ㆍ 그것은 과학의 영역을 넘어서 있다 {It is beyond the limits of science}
ㆍ 그녀는 아동 문학의 영역에서는 유명하다 She is well-known in the realm of children's literature