이닝 『야구』 {an inning} lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs)
『크리켓』 innings(▶ 단수·복수 취급) lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầy thủ (crickê, bóng chày), lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy)