이제야 {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này
ㆍ 싸움은 이제야 끝났다 {The battle is now over}
ㆍ 이제야 승부를 걸 때이다 {This is the moment to go for victory}
ㆍ 이제야말로 청년이 일어설 때이다 {Now is the time for the younger generation to rouse themselves to action}