[눈감다· 못 본 체하다] {overlook} trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát, cảnh quan sát từ trên cao, sự xem xét, sự quan sát từ trên cao
{wink at}
ㆍ 피난민의 곤경을 좌시해서는 안 된다 We must not look on unconcernedly[idly] at the plight of the refugees
ㆍ 숙부님이 도산의 위기에 처해 있는 것을 나는 좌시할 수가 없다 I cannot (just) sit (idle) and watch my uncle tottering on the verge of bankruptcy
ㆍ 그들의 비참한 처지에 내가 어떻게 좌시할 수 있겠는가 How can I remain indifferent to their miserable state?