즙 [汁] (과실의) {juice} nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ lóng) xăng, dầu; điện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
(초목의) {sap} nhựa cây, nhựa sống, (thực vật học) gỗ dác, làm cho hết nhựa, làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức lực); làm nhụt (nhuệ khí); làm mất hết (lòng tin), (quân sự) hầm, hào (đánh lấn), (nghĩa bóng) sự phá hoại (niềm tin, quyết tâm...), (quân sự) đào hầm, đào hào (để đánh lấn), phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại, (quân sự) đào hầm hào, đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào, sự siêng năng, người cần cù, công việc vất vả, công việc mệt nhọc, (từ lóng) người khờ dại, người khù khờ, (từ lóng) học gạo
(고무나무 등의) {latex} nhựa m
ㆍ 고기 즙 {meat juice}
ㆍ 과일[사과]즙 fruit[apple] juice
ㆍ 즙이 많다 be juicy[succulent]
ㆍ 포도즙을 짜다 {press out the juice of grapes}
ㆍ 레몬의 즙을 짜내다 {squeeze juice from a lemon}
♣ 즙(이) 나다 [익숙해지다] {get skilled}
become expert
{attain proficiency}
improve oneself
♣ 즙(을) 내다 extract[squeeze / press] juice
ㆍ 사과를 즙을 내다 juice[press the juice out of] an apple