체적 [體積] {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...), nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
cubic volume[content(s)]
{cubage} phép tính thể tích
『數』 {solid measure}
[용적] {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, (điện học) điện dung, rạp hát chật ních khán giả, đầy ắp, chật ních
ㆍ 물체의 체적 {the volume of a body}
ㆍ 체적을 구하다 find the volume / cube
ㆍ 이 용기의 체적은 2입방미터이다 {The volume of this container is two cubic meters}