특이 [特異]ㆍ 특이하다 {singular} (ngôn ngữ học) ở số ít, một mình, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất, số ít, từ ở số ít
{peculiar} riêng, riêng biệt; đặc biệt, kỳ dị, khác thường, tài sản riêng; đặc quyền riêng, (tôn giáo) giáo khu độc lập
{unique} chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường, vật duy nhất, vật chỉ có một không hai
ㆍ 특이한 복장 {unusual clothes}
ㆍ 특이한 모양의 꽃 {a flower of singular shape}
ㆍ 특이한 재능의 소유자 {a person of unique talent}
ㆍ 이것은 특이한 예이다 {This is a peculiar case}
/ {This case is out of the ordinary}
ㆍ 이것은 특이한 사건이다 {This is an unprecedented case}
ㆍ 그 가게는 장식이 특이하게 되어 있다 {The store is decorated with original designs}
/ {The shop has an unusual decor}
ㆍ 그녀의 문장은 표현 형식이 아주 특이하다 Her writing style is highly idiosyncratic[very eccentric / too individualistic]
▷ 특이성 {peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
{particularity} tính cá biệt, tính riêng biệt, đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính khảnh, tính cảnh vẻ; sự khó chịu (trong cách ăn mặc...)
{singularity} tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị, tính lập dị; nét kỳ quặc, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính duy nhất, tính độc nhất
{uniqueness} (Econ) Tính độc nhất.+ Nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ sự tồn tại của một bộ giá cân bằng thị trường độc nhất.
▷ 특이 세포 『植』 {an idioblast} (sinh học) dị bào
▷ 특이 체질 『醫』 {idiosyncrasy} đặc tính, khí chất (của một người nào...), cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả), (y học) đặc ứng
(알레르기 체질) {an allergic constitution}
ㆍ 특이 체질로 인한 질병 {an idiosyncratic disease}
ㆍ 그는 특이 체질로 항생 물질에 민감하다 {He is allergic to antibiotic substances}
ㆍ 그의 습진은 특이 체질이 원인인 것 같다 {His eczema seems to be due to hypersensitivity}