{then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy, vậy thì, thế thì, hơn nữa, vả lại, thêm vào đó, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, (xem) every
and(▶ and는 전후 관계에 따라서 이 뜻이 되는 일이 있음)
ㆍ 그러자 그 일이 벌어졌다 {And then it happens}
ㆍ 그러자 거기에 경찰관이 지나갔다 Just then, a policeman happened to come along
ㆍ 연기가 피어올랐다 그러자 마법사가 사라져 버렸다 {There was a puff of smoke and the witch had gone}