{an illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
ㆍ 곤충 도해 {explanatory diagrams of insects}
ㆍ 이 책에는 컬러로 된 도해가 많이 들어 있다 {This book has a lot of colored illustrations}
ㆍ 도해하다 {illustrate} minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...), in tranh ảnh (trên báo chí, sách), (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh
{diagram} biểu đồ
show by a diagram[in a graphic form]
ㆍ 도해하면 다음과 같다 {It is graphically shown as follows}
▷ 도해 백과 사전 {an iconographical encyclopedia}
▷ 도해법 {iconography} sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng
▷ 도해 사전 a picture[a pictorial / an illustrated] dictionary