도화선 [導火線]1 [폭약 폭발용 심지] {a fuse} cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra (kim loại), hợp nhất lại
a blasting[detonating] fuse
a (powder) train
{a train of powder}
ㆍ 도화선에 불을 붙이다 light[fire] the fuse
ㆍ 폭약에 도화선을 연결하다 {attach a fuse to an explosive}
2 [직접 원인] {a cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
{an agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
{an incentive} khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy, sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy, động cơ (thúc đẩy làm việc gì)
{an occasion} dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện, tỏ ra có khả năng ứng đối với tình hình, nhân một cơ hội làm một việc gì, (xem) forelock, gây ra, sinh ra, là nguyên cớ, xui, xui khiến
the origin
ㆍ …의 도화선이 되다 prove an incentive to / lead (up) to / give rise to / occasion / touch off / spark
ㆍ 이것이 그 대전(大戰)의 도화선이 되었다 This touched off[triggered] the world war
/ This led (up) to the Great War
ㆍ 학원 소요의 도화선이 된 것은 몇 명의 학생에 대한 처벌이었다 The cause of[What led to] the campus riot was the punishment of a few students
ㆍ 그의 직무 태만이 참사의 도화선이 되었다 {His neglect of duty caused a disastrous accident}
ㆍ 관헌에 의한 시위의 탄압이 혁명의 도화선이 되었다 The suppression of the demonstrations by the authorities led to[sparked (off)] the revolution