[그림] {a drawing} sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
{a picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt (một người khác), hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện thân, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, ((thường) số nhiều) phim xi nê, (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc, về (người, vật), mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng
ㆍ 도화를 그리다 (연필 등으로) draw a picture / (그림 물감 등으로) paint a picture
▷ 도화지 {a drawing paper}
도화 [導火]1 [폭약이 터지게 하는 불] {a fuse} cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra (kim loại), hợp nhất lại