무르다11 (익어서) {soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả
{get soft}
{become tender}
ㆍ 복숭아가 물렀다 {The peach has got soft}
2 (요리되어) be well cooked[done]
{get soft}
{become tender}
ㆍ 무른 감자 a well-cooked potato
ㆍ 알맞게 무르다 {be done to a turn}
ㆍ 지나치게 무르다 be overdone / be boiled to a pulp
ㆍ 잘 물렀습니까 Is it cooked well? / Is it well done?ㆍ 이건 아직 안 물렀다 This is only half boiled[half done]
/ {This is underdone}
무르다21 (산 것을) take back[redeem] money cancelling a purchase
{get a refund}
(판 것을) give back[return] money cancelling a sale
{give a refund}
ㆍ 대금을 무르다 {refund the price paid}
ㆍ 샀던 시계를 무르다 return the watch one (has) bought and get the money back
ㆍ 팔았던 시계를 물러 주다 accept[receive] the watch one (has) sold and refund the price paid
ㆍ 마음에 들지 않거든 언제든지 물러 드리겠습니다 {We will refund your money at any time should you find it unsatisfactory}
2 (장기·바둑에서) {turn around}
{retreat} (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...), nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, (quân sự) rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...), (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)
{go back} trở về, về, trở lại, lui, xem xét lại, làm lại, trở lại, đi ngược lại, truy nguyên, không giữ (lời hứa)
{withdraw} rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni), (quân sự) rút quân, ra, rút ra
{retract a move}
무르다31 [연하다] {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái, mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng (nước ăn), (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm), (từ lóng) dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, chỗ mềm; vật mềm, người nhu nhược; người ẻo lả, nhẹ nhàng, mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả, (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí, im
{tender} mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ, người trôn nom, người chăn, người giữ, toa than, toa nước (xe lửa), (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu, sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu, sự bỏ thầu, đề nghị, mời, yêu cầu, xin, (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ, bỏ thầu, bỏ thầu