보면 [譜面] 『樂』 {music} nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
ㆍ 그녀는 보면을 보지 않고 소나타를 쳤다 {She played a sonata without looking at the music}