보물 ☞ 보무라지보물 [寶物] {a treasure} bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý, (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc, tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...), (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn
{a highly prized article}
{valuables} đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức )