보배 [재보] (a) treasure bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý, (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc, tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...), (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn
{riches} sự giàu có, sự phong phú, của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu
(집안 대대의) {an heirloom} vật gia truyền, của gia truyền, động sản truyền lại (cùng với bất động sản)
[매우 귀중한 것] valuable[precious] things
ㆍ 숨은 보배 hidden[burried] treasure
ㆍ 집안[나라]의 보배 a family[national] treasure
ㆍ {}보배스럽다 {}=보배롭다
ㆍ 젊음이 보배로다 {Youth is a treasure}
ㆍ 어린이는 나라의 보배다 {Children are the treasure of the country}