비판 [批判] (a) criticism sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích
(a) comment lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích
(a) critique bài phê bình, nghệ thuật phê bình
(a) forum
비판s, fora>
ㆍ 자기 비판 (a) self-criticism
ㆍ 칸트의 「순수[실천] 이성 비판」 Kant's Critique of Pure[Practical] Reason
ㆍ 비판적인 {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, (vật lý); (toán học) tới hạn, (y học) thời kỳ mãn kinh
ㆍ 신랄한 비판 a harsh[bitter] criticism
ㆍ 불공평 세제에 대한 국민의 비판 {public criticism of unfair taxation}
ㆍ 그 문제에 대해서는 그는 비판적인 입장이다 On that matter, he has taken a critical stance[position]
ㆍ 그는 내가 하는 일에 비판적이다 {He is critical of what I do}
ㆍ 비판하다 [비평하다] criticize
[논평하다] comment (▶ criticism, criticize는 종종 「혹평」의 뜻으로 씀)
pass judgment
ㆍ 논문을 비판하다 criticize[comment on] a paper
ㆍ 그는 나를 부주의하다고 비판했다 He criticized me for my carelessness[being careless]
▷ 비판력 critical power[ability]
ㆍ 비판력이 있는 독자 {a critical reader}
ㆍ 그의 비판력이 의심스럽다 {I doubt his critical powers}
▷ 비판론 {criticism} sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích
▷ 비판자 {a critic} nhà phê bình (văn nghệ), người chỉ trích