ㆍ 그는 이 책의 비평을 내게 부탁했다 (의견을) {He asked my opinion of this book}
/ (서평을) I was asked to review[write a review of] this book
ㆍ 이 소설은 너무 어둡다는 비평을 받았다 This novel was criticized as being too gloomy[for its gloominess]
ㆍ 비평하다 [비판하다] criticize[<英> criticise] (▶ that절은 쓰지 않음)
[논평하다] comment
[서평을 쓰다] {review} (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)
[감상을 말하다] remark
ㆍ 이 작품은 비평할 가치가 없다 This work is beneath criticism[is no worth commenting on]
ㆍ 그들은 모두 이러쿵저러쿵 내 모자를 비평했다 They all commented variously on[about] my hat