비품 [備品] <집합적> {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
[부착된 것] {fixtures}
[비치하는 가구] {furnishings} đồ đạc và đồ dùng trong nhà, các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông)
ㆍ 부엌의 비품 {kitchen fixtures}
ㆍ 사무용 비품 office equipment[appointments]
ㆍ 실험실의 비품 laboratory[<口> lab] equipment
ㆍ 어학 실습실의 비품을 갖추다 {equip a language laboratory}
▷ 비품 목록 {a list of fixtures}
{an inventory} sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt, bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...), kiểm kê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tóm tắt, đáng giá (theo kiểm kê)