수소 (거세하지 않은) {a bull} bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán), (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát, người vụng về, lóng ngóng, không sợ khó khăn nguy hiểm, đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán), tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán), sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull), sai lầm (về ngôn ngữ), (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống
(거세한) an ox
oxen> số nhiều của ox, thú nuôi có sừng
[2수소4세의 수송아지] {a steer} lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng theo một con đường, hướng bước về, tránh, lánh xa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì), bò non thiến, bò đực non; trâu đực non
수소 [水素] 『化』 hydrogen(기호 H)
ㆍ 중수소 heavy hydrogen / [이중수소] deuterium / [삼중수소] tritium
ㆍ 수소와 화합시키다 hydrogenate / hydrogenize / combine with hydrogen