(a) process quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án, (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật), (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm, chế biến gia công (theo một phương pháp), kiện (ai), in ximili (ảnh, tranh), (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước
{proceedings} (proceedings against somebody / for something) vụ kiện, nghi thức, (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
{steps}
ㆍ 입국 수속 {formalities for entry}
ㆍ 입학 수속은 이 달 안으로 마쳐야 한다 {The entrance procedures must be completed by the end of this month}
ㆍ 해외 여행에는 어떠한 수속이 필요한지 알려 주십시오 Please tell me what steps I must take (in order) to go abroad
ㆍ 이 물건은 수입하기 위해서는 복잡한 수속이 필요하다 {You have to go through complicated formalities to import the article}