{one} một, như thế không thay đổi, (xem) all, kết hôn, lấy nhau, một, một giờ, cú đấm, tính tống thể và tính thống nhất, đã làm lành (với ai), đồng ý (với ai), (xem) year, chắc chắn là anh ta sẽ không đến, lần lượt từng người một, từng cái một, (xem) another, một người nào đó, một (người, vật...), người ta, ai
{some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, một vài, một ít (người, cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa, (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi, khoảng chừng
(▶ one은 부정의 경우, some은 미지의 사람이나 사물에, a certain은 알고는 있으나 분명히 하고 싶지 않을 때 씀)ㆍ 어떤 곳에 at a certain place
ㆍ 어떤 날 {one day}
ㆍ 어떤 때에 {once} một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng một lúc, lập tức, ít nhất là một lần, (xem) again, (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già, một lần cho mãi mãi; dứt khoát, thỉnh thoảng, đôi khi, khi mà, ngay khi, một khi, một lần
ㆍ 어떤 경우에는 {in some cases}
ㆍ 어떤 사람 a certain person / somebody
ㆍ 이것은 어떤 책에서 읽은 적이 있다 {I read about it in a certain book}
ㆍ 어떤 사람은 그렇게 말할지도 모른다 {Some may say so}
ㆍ 나는 그렇게 생각하나 어떤 사람은 그렇지 않다 I think so but some people don't
ㆍ 어떤 사람들은 바다로, 어떤 사람들은 산으로 갔다 {Some people went to the sea and others to the mountains}