어떻든지 {anyway} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
{anyhow} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
{in anyway}
{in any case}
{at any rate}
{either way}
{one way or the other}
ㆍ 그것은 어떻든지 no matter what it may be / however it may be
ㆍ 비용은 어떻든지 to say nothing of expenses / apart from the question of expense