{old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến (để gọi), xưa, ngày xưa, đông bán cầu, người bám như đỉa, (từ lóng) bất cứ cái gì, (từ lóng) nghỉ rất thoải mái, (xem) bone, cái thân này, cái thân già này, of old xưa, ngày xưa
{senile} suy yếu vì tuổi già, lão suy
ㆍ 연로한 사람들 the aged[old] / old people / people far advanced in life
ㆍ 연로한 부모를 모시고 있다 have one's old parents to support