연료 [燃料] {fuel} chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, lửa cháy đổ thêm dầu, cung cấp chất đốt, lấy chất đốt (tàu...)
ㆍ 액체[고체 / 기체] 연료 liquid[solid / gaseous] fuel
ㆍ 핵연료 {nuclear fuel}
ㆍ 배[비행기]에 연료를 보급하다 refuel a ship[an airplane]
▷ 연료 가스 {fuel gas}
▷ 연료계 {a fuel gauge}
▷ 연료 보급 {refueling}
▷ 연료 보급소 {a fueling station}
▷ 연료 부족 lack[dearth] of fuel
▷ 연료비 {the cost of fuel}
{fuel expenses}
▷ 연료유 {fuel oil}
▷ 연료 창고 {a bunker} (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn), (hàng hải) đổ (than vào kho), (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn