연립 [聯立] {coalition} sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh
{alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính
{fusion} sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)
ㆍ 연립하다 ally oneself
coalesce
combine
unite
consociate
▷ 연립 내각 {a coalition cabinet}
{a fusion administration}
▷ 연립 방정식 『數』 {simultaneous equations} (Econ) Các phương trình đồng thời.+ Một tập hợp gồm hai hay nhiều hơn các phương trình có chung những biến số mà giá trị của các biến số này phải đồng thời thoả mãn tất cả các phương trình.