원정군 [遠征軍] (군대 등의) {an expedition} cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình), tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
{an expeditionary force}
(경기의) {a visiting team}
{a visitor} khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)