원주민 [原住民] (외국인에 대하여) {a native} (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi (ở bờ biển Anh)
(식민자에 대하여) {aborigines} thổ dân, thổ sản
an aboriginal(원주민의 한 사람 한 사람) (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, thổ dân, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản
ㆍ 아프리카의 원주민 the natives[aborigines] of Africa
▷ 원주민 보호주의 {nativism} thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư