원조 [元祖] [창시자] {the originator} người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo
{the founder} thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức), sập xuống, sụt lở (đất, nhà), bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ), bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa), làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ), làm quỵ (ngựa)
ㆍ 국제법의 원조 {the father of international law}
ㆍ 우리 가게는 한국 슈퍼마켓의 원조이다 Our store was the (very) first[This store was the forerunner] of the supermarket of Korea
원조 [援助] [조력] {assistance} sự giúp đỡ
{aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?
[지원] {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
ㆍ 정신적[물질적] 원조 moral[material] support
ㆍ 재정적 원조 {financial aid}
ㆍ 그에게 원조를 청하자 Let's ask[appeal to] him for help
ㆍ 그는 우리의 계획에 원조를 약속했다 {He pledged support for our plan}
ㆍ 당신의 원조가 우리의 마지막 희망입니다 {Your aid is the only thing we have to depend on}
ㆍ 원조하다 {assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt
{help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
{aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?
{support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)
ㆍ 우리는 그가 입후보하면 원조하기로 했다 We agreed to back him up if he decided to run[<英> stand] for election
▷ 원조국 {a donor country}
{an aid donor}
{an aid country}
▷ 원조금 {an aid fund}
▷ 원조 물자 {aid goods}
▷ 원조 사업 {an aid project}
▷ 원조자 {a supporter} vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)